Characters remaining: 500/500
Translation

lớp lang

Academic
Friendly

Từ "lớp lang" trong tiếng Việt có nghĩasự sắp xếp, tổ chức theo một thứ tự nhất định, thường để diễn tả sự rõ ràng, mạch lạc trong cách trình bày, làm việc. thể hiện tính hệ thống trật tự, giúp người khác dễ hiểu theo dõi hơn.

Giải thích chi tiết:
  1. Định nghĩa cơ bản:

    • "Lớp lang" thường được sử dụng để chỉ sự sắp xếp công việc hay cách trình bày một vấn đề hệ thống rõ ràng. Khi một việc đó lớp lang, sẽ được thực hiện theo từng bước, từ bước này đến bước khác, không sự lộn xộn.
  2. dụ sử dụng:

    • Công việc: "Khi làm báo cáo, tôi luôn cố gắng sắp xếp các ý tưởng lớp lang, để người đọc dễ hiểu hơn."
    • Trình bày: "Bài thuyết trình của ấy rất lớp lang, từ giới thiệu đến kết luận đều rất logic."
  3. Cách sử dụng nâng cao:

    • "Lớp lang" có thể được dùng trong nhiều bối cảnh khác nhau như trong học tập, công việc hay thuyết trình. dụ: "Dự án này cần được thực hiện lớp lang, từ khâu khảo sát cho đến khâu triển khai."
  4. Biến thể của từ:

    • "Lớp lang" không nhiều biến thể, nhưng có thể kết hợp với các từ khác để tạo thành cụm từ như "sắp xếp lớp lang" hay "trình bày lớp lang".
  5. Từ gần giống:

    • Các từ như " hệ thống", " trật tự" cũng ý nghĩa tương tự có thể được sử dụng thay thế trong một số ngữ cảnh. dụ: "Bài luận của bạn hệ thống rõ ràng."
  6. Từ đồng nghĩa:

    • Một số từ đồng nghĩa với "lớp lang" có thể kể đến như "trật tự", "ngăn nắp", "hệ thống".
  7. Từ liên quan:

    • Các từ liên quan có thể bao gồm "sắp xếp", "tổ chức", "phân loại", chúng đều liên quan đến việc làm cho một cái đó trở nên rõ ràng hơn.
Kết luận:

"Lớp lang" một từ rất hữu ích trong việc mô tả cách thức làm việc hay trình bày thông tin một cách tổ chức mạch lạc. Việc sử dụng từ này giúp cho giao tiếp công việc trở nên hiệu quả hơn.

  1. dt. Thứ tự trước sau giữa các phần: sắp xếp công việc lớp lang trình bày lớp lang.

Comments and discussion on the word "lớp lang"